Trang chủ page 144
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2861 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Cống trạm bơm Minh Hoa (nhà ông Sáu) - Cầu Đông | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2862 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Hết Phủ Thành Hoàng - Cống trạm bơm Minh Hoa (hết nhà bà Tân) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2863 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Xã Trường Yên | Từ Cống Vọng - Đến Phủ Thành Hoàng | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2864 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết Phủ Thành Hoàng - Giáp Trường Yên | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2865 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết Quèn ổi - Phủ Thành Hoàng | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2866 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT 38B ( Đường 12C cũ) - Các xã: Ninh Hoà, Ninh Mỹ | Hết cầu Thiên Tôn - Đến Quèn ổi | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2867 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Cắt ngang đường sắt - Cầu Vó ( Tây đường) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2868 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Giáp cầu Yên - Cắt ngang đường sắt | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2869 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Phía Nam đường rẽ vào chợ Ninh Mỹ - Giáp đất Ninh Khánh | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2870 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường 1A - Xã Ninh Giang | Cầu Gián - Hết địa giới xã Ninh Giang | 5.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2871 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Vườn Non (trục đường trong khu đấu giá) - Thị trấn Thiên Tôn | - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2872 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Núi sẻ - Thị trấn Thiên Tôn | - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2873 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Núi Voi, Đồng Quèn - Thị trấn Thiên Tôn | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2874 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Thị trấn Thiên Tôn | Khu dân cư còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2875 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Thị trấn Thiên Tôn | Khu vực Chợ Cầu Huyện - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2876 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Thị trấn Thiên Tôn | Khu dãy II Đồng ốc - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2877 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đông núi Gai - Thị trấn Thiên Tôn | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2878 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các đường nhánh còn lại - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2879 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các lô đất giáp đường QH 15 m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2880 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì (Thổ trì 1, Chân mạ Thổ Trì, Đồng Ía ) - Thị trấn Thiên Tôn | Các đường còn lại - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |