Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường 27/7 - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
322 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình | Ngõ 207 Nguyễn Huệ, Ngọc Hà - Hết đường | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
323 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Trãi - Hết nhà ông ập | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
324 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 28 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Trãi - Giáp đường Phùng Hưng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
325 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phùng Hưng - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
326 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 161 Nguyễn Huệ - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Ngõ 3 Bắc Liêu | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
327 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 10 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Bắc Liêu - Hết ngõ | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
328 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
329 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 376 Ngô Gia Tự - Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 17 Bắc Liêu | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
330 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 360 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Bùi Thị Xuân | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
331 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 348 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Đường Ngô Gia Tự - Hết ngõ | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
332 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 5 Bà Triệu - Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Đường Bà Triệu - Nhà văn hóa phố Ngô Quyền | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
333 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các ngõ đường Bùi Thị Xuân - phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Đường Bùi Thị Xuân - Hết ngõ | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
334 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Số nhà 04 (Giáp nhà bà Tuyến) - Sau cây xăng | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
335 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 Bùi Thị Xuân - Phố Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Cửa nhà ông Vân - Hết dân cư | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
336 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 105 Nguyễn Huệ - Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
337 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 312 Ngô Gia Tự - Ngô Quyền - Phường Nam Bình | Ngô Gia Tự - Nhà văn hóa Ngô Quyền | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
338 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 3 - Hùng Vương - phố Lê Lợi - Phường Nam Bình | Đường Hùng Vương - Nguyễn Du | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
339 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hùng Vương II - Phường Nam Bình | Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 3 Hùng Vương | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
340 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 306 Ngô Gia Tự - phố Trung Tự - Phường Nam Bình | Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 299 Nguyễn Du | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |