STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 17, Ngõ 23 Bắc Liêu - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Bắc Liêu - Ngõ 360 Ngô Gia Tự | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |