Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục thôn - Xã Gia Sơn | Đường đê Vườn điều giáp Gia Lâm - Giáp đất Xích Thổ | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5102 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục thôn - Xã Gia Sơn | Đường 479 - Đê đập tràn hạnh phúc | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5103 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục thôn - Xã Gia Sơn | Đường 479 - Đình Sào Long đến ông Lẫm Xuân Long | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5104 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục xã - Xã Gia Sơn | Đường mới ông Lảng Đông Minh - Đến bà Lẫm Xuân Long | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5105 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục xã - Xã Gia Sơn | Đường 479 - Công trường cấp 2 Gia Sơn | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5106 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục xã - Xã Gia Sơn | Đường 479 - Giáp Gia Thủy | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5107 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Lai | Khu dân cư Đa Hàng (các lô năm phía trong đường 477c) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5108 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quảng Lạc | Các thôn còn lại - | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5109 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quảng Lạc | Đường trục thôn - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5110 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quảng Lạc | Đường trục chính của xã - | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5111 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quảng Lạc | Đường 12 B - Nghĩa địa Đông Bài | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5112 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quảng Lạc | Đường 12 B - Gốc Gạo | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5113 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quảng Lạc | Đường 12 B - Giáo xứ An Ngải | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5114 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường phía trong rộng 15m - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5115 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường vành đai rộng 17m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5116 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường trục xã rộng 31m - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5117 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường đê năm căn - Xã Lạng Phong | Đầu kè thị trấn Nho Quan - Giáp Văn Phong | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5118 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường vành đai (khu dân cư cũ) - Xã Lạng Phong | Đê Năm Căn - Đình Liêu Hạ | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5119 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường vành đai (khu dân cư cũ) - Xã Lạng Phong | Dãy 2 đường vành đai xã Lạng Phong - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5120 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Lạng Phong | Các thôn còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |