Trang chủ page 268
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV3: Đường Cầu Rào(DT 480B) - Đoạn 27 - Thị trấn Ninh | Hết Trường Tiểu học Kim Đồng - Giáp ngã 3 vào trụ sở UBND xã Khánh Ninh cũ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5342 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV3: Đường Cầu Rào(DT 480B) - Đoạn 27 - Thị trấn Ninh | Giáp đường Lê Thánh Tông đường cũ là Đường 10 - Ngã ba đường Khánh Ninh: đường cũ là hết Trường Tiểu học Kim Đồng | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5343 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV3: Đường Cầu Rào(DT 480B) - Đoạn 26 - Thị trấn Ninh | Ngã ba đường Khánh Ninh :đường cũ là Ngã 3 đường xuống trụ sở UBND xã Khánh Ninh cũ - Cầu rào | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5344 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV3: Đường Cầu Rào(DT 480B) - Đoạn 25 - Thị trấn Ninh | Hết trường Tiểu học Kim Đồng - Giáp ngã 3 vào trụ sở UBND xã KNinh cũ | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5345 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV3: Đường Cầu Rào(DT 480B) - Đoạn 25 - Thị trấn Ninh | Giáp đường Lê Thánh Tông đường cũ là : Đường 10 - Ngã ba đường Khánh Ninh : đường cũ là Hết trường Tiểu học Kim Đồng | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5346 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 26 - Thị trấn Ninh | - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5347 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 25 - Thị trấn Ninh | - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5348 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 24 - Thị trấn Ninh | Đường Khương Thượng tù giáp phòng Khám Thành Tâm - Đến Đê Vạc (bắc sông mới) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5349 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 23 - Thị trấn Ninh | Ngã tư đường Khu Đông - Ngã ba đường Khương Thượng (đê sông mới ) :đường cũ là Đường đê sông mới (đường Khương Thượng) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5350 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 22 - Thị trấn Ninh | Ngã tư đường Triệu Việt Vương (Bệnh viện huyện ) :đường cũ là Ngã ba đường Bệnh viện huyện (Đường nhà ông Trạc (trường cấp I)- cũ) - Hết ngã tư đường Khu Đông | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5351 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 21 - Thị trấn Ninh | Đường Lê Đại Hành từ ngã tư đường Hồng Tiến (hiệu sách): đường cũ (Ngõ nhà ông Tư kéo dài đến tuyến 11- cũ) - Ngã tư đường Triệu Việt Vương (Bệnh viện huyện ): đường cũ Giáp đường khu tái định cư 2- cũ (hết trụ sở viện kiểm sát | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5352 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 20 - Thị trấn Ninh | Đường Lê Đại Hành từ ngã ba đường Nguyễn Văn Giản (T11) đường cũ là :Đầu tuyến 11 giáp tuyến 32 - Ngã tư đường Triệu Việt Vương (bệnh viện huyện ) đường cũ là Ngã ba đường hiệu sách đi TTBDCT huyện (Ngõ nhà ông Tư kéo dài đến tuyến 11- cũ) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5353 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 19 - Thị trấn Ninh | Đường Nguyễn Văn Giản từ BCHQS huyện : đường cũ là Giáp đường quốc lộ 10 (giáp Nhà ông Tuấn đường tuyến 32) - Hết tuyến 32 giáp xã Khánh Hải | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5354 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 18 - Thị trấn Ninh | Đường Mặc Đăng Dung từ giáp đường Lê Thánh Tông(DT483) đường cũ là :Giáp đường 10 Nam sông mới - Giáp địa phận xã Khánh Nhạc(về hai phía Đông Tây) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5355 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 17 - Thị trấn Ninh | Đường Khương Thượng từ ngã ba đường Lê Đại Hành (T11): đường cũ là Giáp tuyến đường 11 (đường đê sông mới Khương Thượng) - Giáp xã Khánh Hội | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5356 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 16 - Thị trấn Ninh | Đường Khương Thượng từ giáp phòng khám đa khoa Thành Tâm (đường đê sông mới) đường cũ là Giáp phòng khám đa khoa Thành Tâm (Đường đê sông mới) - Ngã ba đường Lê Đại Hành (T11) : đường cũ là :Hết tuyến đường 11 (hướng đi Khánh Hội) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5357 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 15 - Thị trấn Ninh | Giáp đường Lê Thánh Tông (DT483) (phố 6) đường cũ là :Giáp đường 10 (phố 6) - Hết Xí nghiệp Tiền Tiến (cũ) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5358 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 14 - Thị trấn Ninh | Đường Khu Đông từ giáp đường Lê Thánh Tông (DT483) :đường cũ là :Giáp đường 10 (phố 5) - Ngã tư đường Lê Đại Hành (T11) : đường cũ là Ngã tư Khu đông (giáp tuyến 11) | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5359 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 13 - Thị trấn Ninh | Giáp Trạm Xá Khánh Ninh (cũ) hướng đi đê Sông Vạc - Hết đường giáp đê sông Vạc | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5360 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 12 - Thị trấn Ninh | Đường Trần Quốc Toản từ giáp đường Lê Thánh Tông (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) :đường cũ là Giáp đường 10 (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) - Ngã 3 đường xuống trường THCS Lê Quý Đôn | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |