Trang chủ page 304
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6061 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Tuyến đường kết nối - Khu dân cư phía sau trường THPT Yên Khánh A, xã Khánh Hội | Đường đê sông Dưỡng Điềm - Đường huyện ĐH52 | 1.825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6062 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường đê sông dưỡng điềm - Xã Khánh Hội | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6063 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư trung tâm (Đấu giá năm 2022) - Xã Khánh Hội | Các tuyến đường nội bộ D1, D2, D3, D4, N1, N2 trong Quy hoạch chi tiết khu Trung tâm xã Khánh Hội - | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6064 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới (đoạn từ xóm Chạ đi Khánh Thủy) - Xã Khánh Hội | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6065 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hội | Khu dân cư còn lại - | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6066 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hội | Đường ô tô vào được - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6067 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hội | Các đường trục xã còn lại - | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6068 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hội | Giáp Chùa Lê - Hết Trạm xá xã Khánh Hội | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6069 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thiện | Khu dân cư còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6070 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thiện | Đường ô tô vào được - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6071 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Thiện | Các đường trục xã còn lại - | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6072 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Từ ngã ba đối diện nghĩa trang Liệt Sỹ - Giáp đường Thanh Niên | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6073 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Ngã 3 đường vào 481B vào UBND xã K Thiện (đường cũ Ngã 3 đường từ đường 58 vào UBND xã Khánh Thiện) - Hết Trụ sở UBND xã Khánh Thiện | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6074 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Giáp xã Khánh Lợi (Đường Thanh Niên) - Giáp xã Khánh Tiên (đường Thanh Niên) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6075 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Tiên | Khu dân cư còn lại - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6076 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Tiên | Đường ô tô vào được - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6077 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Tiên | Các đường trục xã còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6078 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Tiên | Cửa hàng mua bán Tiền Phong cũ - Dốc đê chùa thôn năm | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6079 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Tiên | Giáp xã Khánh Thiện ( đường Tiền Phong ) - Chùa Thôn Nhì | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6080 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Tiên | Cổng UBND xã - Giáp xã Khánh Thiện | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |