Trang chủ page 306
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6101 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6102 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6103 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6104 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6105 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6106 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 15m - | 13.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6107 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 27m - | 13.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6108 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường Tiên Hưng | Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6109 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Khu dân cư còn lại - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6110 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Đường ô tô 4 chỗ vào được - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6111 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Trước cửa trung tâm VSMT - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6112 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 7 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6113 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 6 - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6114 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 5 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6115 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 4 - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6116 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 3 - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6117 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quyết - Hết đường bê tông | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6118 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quang - Hết đường bê tông | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6119 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Luyến - Hết đường bê tông | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6120 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Đương - Hết khu đấu giá | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |