Trang chủ page 308
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6141 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6142 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6143 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6144 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6145 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6146 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6147 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6148 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6149 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Đường vào nhà máy nước (Đường mới) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6150 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6151 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6152 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6153 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6154 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Miền núi | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6155 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Miền núi | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6156 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6157 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Đồng bằng | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6158 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6159 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Miền núi | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6160 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |