Trang chủ page 313
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6241 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khương Dụ - Thị trấn Yên Thịnh | Đình Vật - Giáp Yên Phong | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6242 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào trạm Y tế Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Đình Vật (Yên Hạ) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6243 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào cấp I thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Trường cấp I TT Yên Thịnh | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6244 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường cạnh Đài truyền thanh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương - Đường vào nhà thi dấu | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6245 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường hông UBND huyện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương (ĐT 480C) - Ngã 3 cổng trường THCS thị trấn Yên Thịnh | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6246 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào trường THCS thị trấn Yên Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B (Ngã 3 Xổ số) - Đường vào cấp I thị trấn | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6247 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Cầu chợ Chớp | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6248 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Hết Trạm Bơm Yên Phú | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6249 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư Liên Đá - Ngã tư UBND Thị trấn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6250 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư (dãy 2+3) - Cầu Lạc Hiền | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6251 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Hết Ngã Tư - Cầu Lạc Hiền | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6252 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào bệnh viện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường 12B - Hết Ngã tư | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6253 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6254 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6255 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bồ Vi - Hết đất Thị trấn | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6256 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) - Đường vào Bồ Vi | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6257 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào Bệnh viện huyện - Đường vào Yên Hạ 2 (ngã 3 đường ĐT480C với QL12B) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6258 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp cây xăng Phương Tấn - Đường vào Bệnh viện huyện | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6259 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp đường vào nhà máy nước - Giáp cây xăng Phương Tấn | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6260 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 480 cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Cầu Yên Thổ 1 - Hết cây xăng (Đường cũ) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |