Trang chủ page 319
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6361 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Mỹ Thành - Trạm bơm Lái Bầu | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6362 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong | UBND xã Yên Phong - Đường vào xóm Mỹ Thành | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6363 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Đồng | Cống Đồi Cốc - Ngã tư Tuổn | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6364 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6365 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6366 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6367 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6368 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6369 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Quán - Đê hồ Eo Bát | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6370 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Dem - Cống Quán | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6371 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Cầu Lộc | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6372 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Đường QL12B (Cống Gõ) - Ngã 4 (Đường vào xã) | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6373 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Cầu ông Trùy - Cầu Tràng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6374 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6375 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh | Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6376 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 | Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6377 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 | Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6378 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 | Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6379 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6380 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |