Trang chủ page 333
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6641 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Hết Đường vào XN gạch Yên Từ - Mộ Ông Đồng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6642 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Cầu Lồng mới (Đường Mới) - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6643 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Cống Gõ - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ (Đcũ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6644 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Cầu Lồng cũ - Hết Cống Gõ (Đường cũ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6645 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6646 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6647 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6648 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6649 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6650 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6651 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6652 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cống ông Am - Cầu Yên Thổ 1 (Đường cũ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6653 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cổng trường cấp 3 - Hết cầu Yên Thổ 1 (Đường mới) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6654 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường vào UBND xã - Cổng trường cấp 3 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6655 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cầu Yên thổ 2 - Đường vào UBND xã | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6656 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cống Mơ - Hết Cầu Yên thổ 2 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6657 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường ngõ bà Cảnh - Hết Cống Mơ | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6658 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Công ông Tôn - Đường ngõ bà Cảnh | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6659 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết nhà ông Nguyện xóm 3 - Hết Cống ông Tôn | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6660 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Cổng trại giam - Hết nhà ông Nguyện xóm 3 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |