Trang chủ page 354
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7061 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Đồng | Cống Đồi Cốc - Ngã tư Tuổn | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7062 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) - | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7063 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) - | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7064 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7065 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7066 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ) | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7067 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Quán - Đê hồ Eo Bát | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7068 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Dem - Cống Quán | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7069 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Cầu Lộc | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7070 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Đường QL12B (Cống Gõ) - Ngã 4 (Đường vào xã) | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7071 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Cầu ông Trùy - Cầu Tràng | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7072 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7073 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh | Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7074 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 | Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7075 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 | Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7076 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 | Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7077 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7078 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7079 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Hết Cống Giếng Trại (Đường cũ) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7080 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Giáp Yên Lâm (Đường mới) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |