Trang chủ page 355
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7081 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) - Ngã ba Hồng Thắng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7082 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào trạm Y tế xã Y Mạc - Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7083 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Đông Bắc - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7084 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Tây Nam - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7085 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cống giáp trường cấp III B - Đường vào Đông Sơn (ÔChính) | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7086 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cầu Bút - Hết Cống giáp trường cấp III B | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7087 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Ngân hàng KV Bút - Hết Cầu Bút | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7088 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Đền Cây Đa - Hết Ngân hàng KV Bút | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7089 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Mộ Ông Đồng - Hết Đền Cây Đa | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7090 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Hết Đường vào XN gạch Yên Từ - Mộ Ông Đồng | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7091 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Cầu Lồng mới (Đường Mới) - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7092 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Cống Gõ - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ (Đcũ) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7093 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Cầu Lồng cũ - Hết Cống Gõ (Đường cũ) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7094 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7095 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7096 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7097 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7098 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7099 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7100 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |