Trang chủ page 381
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7601 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp địa giới Quang Thiện - Giáp địa giới Kim Chính | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7602 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Hết cầu chợ Quy Hậu - Giáp địa giới Quang Thiện | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7603 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Cống Tôn Đạo - Hết cầu chợ Quy Hậu | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7604 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường BM5 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7605 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu - Hết UBND xã Kim Trung | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7606 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Giáp đường 481 - 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7607 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm | Hết khu dân cư xóm 10 - Giáp cầu qua sông Cà Mâu | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7608 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm | Đường trục Thượng Kiệm - Đê Hữu Vạc | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7609 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm | Ngã ba cống Tân An - Đường trục Thượng Kiệm | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7610 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm | Hết khu Trung tâm hành chính huyện - Hết khu dân cư xóm 10 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7611 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm | Đường N1 Lưu Phương - Hết khu Trung tâm hành chính huyện | 6.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7612 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm | Nhà thờ Phương ngoại - Đường N1 Lưu Phương | 6.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7613 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Liên xã LPhương - Đường Hoá - Thượng Kiệm | Giáp đường Nam sông Ân - Nhà thờ Phương ngoại | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7614 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) | Giáp Xã Xuân Thiện - Giáp xã Khánh Thành - Yên Khánh | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7615 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) | Hết Thôn Hàm Phu - Giáp Xã Xuân Thiện | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7616 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) | Chất Bình giáp Chính Tâm - Hết Thôn Hàm Phu | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7617 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) | Hết địa giới xã Hồi Ninh - Chất Bình giáp Chính Tâm | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7618 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) | Nhà thờ Dưỡng Điềm - Hết địa giới xã Hồi Ninh | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7619 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) | Hết cầu Định Hướng - Nhà thờ dưỡng điềm | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7620 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Ngang liên xã tiểu khu 1 (Đường ngang liên xã Ân Hoà - Xuân Thiện) | Hết cầu Dục Đức - Hết cầu Định Hướng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |