Trang chủ page 387
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7721 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường 26m - Khu dân cư xóm 1 phía nam đường QL10 - Xã Hùng Tiến | Đường QL 10 - Hết quy hoạch chi tiết khu dân cư xóm 1, Phía nam đường QL 10 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7722 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 1 phía nam đường QL10 - Xã Hùng Tiến | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7723 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 2 (đấu giá năm 2020) - Xã Hùng Tiến | - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7724 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang trong khu đất đấu giá năm 2017-2019 (thuộc địa bàn xóm 1) - Xã Hùng Tiến | Giáp đường Tây bể Chí Tĩnh - Hết khu đất đấu giá năm 2019 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7725 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Hùng Tiến | Giáp đường Nam Sông Ân - đến đường ngang 50 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7726 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến | Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (Hết nhà bà Cao) - Hết dân cư | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7727 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây Quy Hậu - Xã Hùng Tiến | Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (Hết nhà bà Cao) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7728 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến | Giáp đường QL10 + 500 m lên phía Bắc (hết nhà ông Hợp) - Hết dân cư | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7729 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Đông Quy Hậu - Xã Hùng Tiến | Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (hết nhà ông Hợp) | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7730 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến | Giáp đường QL10+ 500 m lên phía Bắc (Hết nhà ông Hà) - Hết dân cư | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7731 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Chí Tĩnh - Hùng Tiến - Xã Hùng Tiến | Giáp đường 10 - + 500 m về phía Bắc (Hết nhà ông Hà) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7732 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Các tuyến đường nội khu quy hoạch còn lại - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7733 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường 32m (tuyến kết nối quốc lộ 10) - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7734 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7735 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam Sông Ân - Xã Ân Hòa | Giáp đường tránh Quốc lộ 10 - Giáp xã Kim Định | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7736 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu đấu giá xóm 11 (đấu giá năm 2020) - Xã Kim Định | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7737 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định hướng phía Bắc - Xã Kim Định | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7738 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Dục Đức phía Bắc - Xã Kim Định | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7739 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Hy Nhiên từ phía Bắc - Xã Kim Định | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7740 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Kim Định | Các khu vực còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |