Trang chủ page 396
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7901 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Giáp địa phận Xuân Thiện - Giáp cầu Đen (hết địa phận Xuân Thiện) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7902 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Chất Thành - Giáp địa phận Xuân Thiện | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7903 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Hồi Thuần - Hết cầu Chất Thành | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7904 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Duy Hoà - Hết cầu Hồi Thuần | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7905 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết chi nhánh Ngân Hàng NN - Hết cầu Duy Hoà | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7906 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Cầu Quy Hậu - Hết chi nhánh Ngân Hàng NN | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7907 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Cồn Thoi - Hết đường trục Cồn Thoi giáp ĐT 481 kéo dài từ cầu Tô Hiệu đi cống Điện Biên | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7908 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp địa phận xã Văn Hải - Giáp Cồn Thoi | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7909 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo) - Giáp địa phận xã Văn Hải | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7910 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp cầu ông Chiên - 100m (Ngõ ông Dậu) - Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7911 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Đường ngang Định Hoá + 100m (Ngõ bà Dự) - Giáp cầu ông Chiên - 100m (Ngõ ông Dậu) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7912 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Đường ngang Định Hoá - Giáp Đường ngang Định Hoá + 100m (Ngõ bà Dự) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7913 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Đường trục xã nhà ông Thượng - Cống điện biên | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7914 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Cầu Tô Hiệu (Nhà ông Sơn) - Đường trục xã nhà ông Thượng | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7915 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Đê BM2- 600m (cầu trắng -200m),hết nhà ông Khoan - Giáp đê BM2 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7916 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ông Bảy) - Đê BM2 - 600m (cầu trắng -200m) (hết nhà ông Khoan) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7917 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 +20 m - Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ô Bảy) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7918 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 - Đê Bình Minh 1 +20 m | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7919 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7920 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |