Trang chủ page 404
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8061 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Giáp địa giới Yên Mật - Hết địa phận xã Yên Mật | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8062 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Đường vào Miếu Kiến Thái - Giáp địa giới Yên Mật | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8063 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Hết Trụ sở HTX Kiến Trung - Đường vào Miếu Kiến Thái | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8064 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Hết nhà bà Thu - Hết Trụ sở HTX Kiến Trung | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8065 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Giáp Địa phận Phát Diệm (trạm xá Kim Chính) - Hết nhà ông Đông(cũ: hết nhà bà Thu) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8066 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp địa phận Xuân Thiện - Giáp xã Khánh Thành Yên Khánh | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8067 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Chất Bình giáp Chính Tâm - Giáp Xuân Thiện (Hết Chính Tâm) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8068 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Hồi Ninh giáp Chất Bình - Giáp Chính Tâm (hết đất Chất Bình) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8069 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp xã Yên Lộc - Hết xóm 10 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8070 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp cầu Tân Thành - Giáp xã Yên Lộc | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8071 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp cầu Lưu Phương +300m (Hết ông nhà ông Nghĩa) - Giáp cầu Tân Thành | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8072 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp cầu Lưu Phương - Giáp cầu Lưu Phương +300m (Hết ông nhà ông Nghĩa) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8073 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Hết HTXNN Thủ Trung (2 nhánh Đông Tây) - Hết khu dân cư | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8074 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp địa giới Kim Chính - Hết HTXNN Thủ Trung (2 nhánh Đông Tây) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8075 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp địa giới Quang Thiện - Giáp địa giới Kim Chính | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8076 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Hết cầu chợ Quy Hậu - Giáp địa giới Quang Thiện | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8077 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Cống Tôn Đạo - Hết cầu chợ Quy Hậu | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8078 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường BM5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8079 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu - Hết UBND xã Kim Trung | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8080 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Giáp đường 481 - 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |