Trang chủ page 406
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8101 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục Xuân Thành - Xã Tân Thành | Hết Trạm xá - Giáp địa giới Yên Mô | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8102 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục Xuân Thành - Xã Tân Thành | Giáp QL 10 - Hết Trạm xá | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8103 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480 E) - Xã Tân Thành | Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8104 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480 E) - Xã Tân Thành | Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8105 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương | Bám đường N8 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8106 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương | Đường N2 đường 55 m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8107 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | Hướng Tây đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn - | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8108 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | Hướng Đông đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn - | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8109 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | Hướng Tây, hướng Đông - | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8110 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | Hướng Nam, hướng Bắc - | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8111 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương | Giáp đường Nam Sông Ân - Giáp khu Trung Tâm hành chính | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8112 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương | Giáp đường QL 10 - Giáp đường QL 10 +500 m | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8113 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8114 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8115 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông Bình | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8116 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Phát | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8117 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Tây (đấu giá năm 2020) - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8118 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Đông (đấu giá năm 2020) - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8119 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Nam (bên Chi Cục Thuế) - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8120 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế) - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |