Trang chủ page 410
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8181 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | + 500 m (Hết nhà ông Vì) - + 500 m (Hết nhà ông Tưởng) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8182 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | Giáp đường 10 (N-B) - + 500 m (Hết nhà ông Vì) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8183 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 7 (đấu giá năm 2021) - Xã Như Hòa | - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8184 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa | Đến nhà trẻ xóm 9 +500m - Hết đường | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8185 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa | Đến nhà trẻ xóm 9 - Đến nhà trẻ xóm 9 +500m | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8186 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Tuần Lễ - Xã Như Hòa | Giáp đường Nam sông Ân - Đến nhà trẻ xóm 9 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8187 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Hoà Lạc - Xã Như Hòa | Đến hết nhà ông Phấn - Hết đường | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8188 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Hoà Lạc - Xã Như Hòa | Giáp đường Nam sông Ân - Đến hết nhà ông Phấn | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8189 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Như Độ - Xã Như Hòa | Đến hết nhà ông Quốc - Hết đường | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8190 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Như Độ - Xã Như Hòa | Giáp đường Nam sông Ân - Đến hết nhà ông Quốc | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8191 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Như Độ - Xã Như Hòa | Giáp đường 10 - Hết nhà ông Bắc | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8192 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tuần Lễ - Xã Như Hòa | Giáp đường 10 - Ngang trường Tiểu học | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8193 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Hoà Lạc - Xã Như Hòa | Giáp đường 10 - Trường Tiểu học | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8194 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 1 phía nam đường QL10 - Xã Hùng Tiến | Các tuyến đường quy hoạch còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8195 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường 26m - Khu dân cư xóm 1 phía nam đường QL10 - Xã Hùng Tiến | Đường QL 10 - Hết quy hoạch chi tiết khu dân cư xóm 1, Phía nam đường QL 10 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8196 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 1 phía nam đường QL10 - Xã Hùng Tiến | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8197 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá xóm 2 (đấu giá năm 2020) - Xã Hùng Tiến | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8198 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang trong khu đất đấu giá năm 2017-2019 (thuộc địa bàn xóm 1) - Xã Hùng Tiến | Giáp đường Tây bể Chí Tĩnh - Hết khu đất đấu giá năm 2019 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8199 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m (Hết nhà ông Hoà) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m (Hết nhà ông Kỳ) | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8200 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m (Hết nhà ông Tuấn) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m (Hết nhà ông Hoà) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |