Trang chủ page 415
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8281 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường đê càn - Xã Định Hóa | Giáp địa giới Lai Thành (đầu nghĩa địa) - GIáp địa giới xã Văn Hải | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8282 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ô Oanh) - Giáp đường ngang xã Định Hoá | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8283 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đập ông Thân - Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ông Oanh) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8284 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường 481 - Đập ông Thân | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8285 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 - Lai Thành - Xã Lai Thành | Ngã 3 đường 10 (Đường 12 B kéo dài) - Hết trạm bơm xóm 5 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8286 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đoạn đường thuộc khu dân cư nông thôn mới xóm 8, xã Yên Lộc (giai đoạn 1) | Các tuyến đường nội khu đấu giá còn lại - | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8287 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đoạn đường thuộc khu dân cư nông thôn mới xóm 8, xã Yên Lộc (giai đoạn 1) | Tuyến đường trước trường THPT Kim Sơn C - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8288 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đoạn đường thuộc khu dân cư nông thôn mới 3 xã Tân Thành, Yên Lộc, Định Hóa (giai đoạn 1) - Xã Yên Lộc | Các tuyến đường nội khu đấu giá còn lại - | 1.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8289 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đoạn đường thuộc khu dân cư nông thôn mới 3 xã Tân Thành, Yên Lộc, Định Hóa (giai đoạn 1) - Xã Yên Lộc | Tuyến đường sông giáp Tân Thành trong khu đấu giá - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8290 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đoạn đường thuộc khu dân cư nông thôn mới 3 xã Tân Thành, Yên Lộc, Định Hóa (giai đoạn 1) - Xã Yên Lộc | Tuyến đường sông Yên Bình trong khu đấu giá (Tuyến đường đôi) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8291 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường sông Cà Mâu - Xã Yên Lộc | Giáp đường QL 10 - Hết nhà ông Kính xóm 11 | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8292 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường sông 3 Yên Lộc - Xã Yên Lộc | Giáp đường QL 10 - Hết nhà ông Nhì xóm 13 | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8293 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Yên Hoà - Yên Lộc - Xã Yên Lộc | Chợ Yên Lộc - Hết trường THCS | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8294 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Yên Bình - Yên Lộc - Xã Yên Lộc | Xóm 2 - Xóm 3 (hết xóm 3) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8295 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường cầu chùa Yên Lộc - Xã Yên Lộc | Chùa xóm 1 - Xóm 9 (Hết xóm 9) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8296 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Tân Thành | Khu dân cư còn lại - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8297 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xã - Xã Hồi Ninh | Đến nhà thờ Lục Bình - Đến ngã 3 đường ngang liên xã đi Kim Định | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8298 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xã - Xã Hồi Ninh | Từ cầu bà Hiệu (đi đò 10) - Đến nhà thờ Lục Bình | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8299 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ngang trạm điện Cộng Thành - Xã Chất Bình | trạm điện Cộng Thành - Đường trục Cộng Thành | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8300 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quyết Bình - Xã Chất Bình | Đường Nam Sông Ân - Hết đường | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |