STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Nguyễn Hữu An - Đường Nguyễn Minh Không (Đường 477) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến) | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh - Đường Lê Thái Tổ | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường 30/6 - Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh | 11.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Nguyễn Hữu An - Đường Nguyễn Minh Không (Đường 477) | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh - Đường Lê Thái Tổ | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường 30/6 - Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh | 6.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Nguyễn Hữu An - Đường Nguyễn Minh Không (Đường 477) | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) - Đường Nguyễn Hữu An (đường vào UB xã Ninh Tiến) | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh - Đường Lê Thái Tổ | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Đường 30/6 - Hết bệnh viện Sản nhi Tỉnh | 5.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |