STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Hết chợ Bợi - Hết địa phận thành phố NB | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Trần Nhân Tông - Chợ Bợi | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Vũ Duy Thanh - Đường Trần Nhân Tông | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Lý Nhân Tông - Đường Vũ Duy Thanh | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | SN 177 đường Nguyễn Công Trứ - Giao với đường Lý Nhân Tông | 16.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Cầu Lim - Hết SN 175 đường Nguyễn Công Trứ | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Hết chợ Bợi - Hết địa phận thành phố NB | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Trần Nhân Tông - Chợ Bợi | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Vũ Duy Thanh - Đường Trần Nhân Tông | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Lý Nhân Tông - Đường Vũ Duy Thanh | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | SN 177 đường Nguyễn Công Trứ - Giao với đường Lý Nhân Tông | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Cầu Lim - Hết SN 175 đường Nguyễn Công Trứ | 9.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Hết chợ Bợi - Hết địa phận thành phố NB | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Trần Nhân Tông - Chợ Bợi | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Vũ Duy Thanh - Đường Trần Nhân Tông | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Đường Lý Nhân Tông - Đường Vũ Duy Thanh | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | SN 177 đường Nguyễn Công Trứ - Giao với đường Lý Nhân Tông | 8.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ | Cầu Lim - Hết SN 175 đường Nguyễn Công Trứ | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |