| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 306 Ngô Gia Tự | 7.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Công Trứ | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Đường Hoàng Diệu - Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 306 Ngô Gia Tự | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Công Trứ | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Đường Hoàng Diệu - Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 306 Ngô Gia Tự | 3.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Công Trứ | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trương Định | Đường Hoàng Diệu - Ngõ 186 đường Ngô Gia Tự | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |