STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6 | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6 | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Ngã tư hồ Lâm sản | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào hồ Lâm sản - Phường Nam Thành | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường 30 tháng 6 | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |