STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu làng nghề Ninh Phong | - | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu làng nghề Ninh Phong | - | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |