STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước ) | Ngoài Khu dân cư (KDC) - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước ) | Ngoài Khu dân cư (KDC) - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |