STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài Khu dân cư (KDC) - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |