STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình | Đường Lý Nhân Tông - Hết đường | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình | Đường Lý Nhân Tông - Hết đường | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình | Đường Lý Nhân Tông - Hết đường | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |