STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình | Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình | Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình | Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |