STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 4, 6, 12, 14 đường Thành Công - Phường Tân Thành | Đường Thành Công - Ngõ 30 đường Xuân Thành | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |