STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 47 333 345 361 đường Phạm Thận Duật (ngõ ngang cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 47 333 345 361 đường Phạm Thận Duật (ngõ ngang cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 47 333 345 361 đường Phạm Thận Duật (ngõ ngang cũ) - Phường Ninh Sơn | Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |