| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Ngõ 63 đường Xuân Thành - Ngõ 137 đường Xuân Thành | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 810 đường Trần Hưng Đạo - Phường Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 63 đường Xuân Thành | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |