Trang chủ page 47
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
922 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân - | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
923 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
924 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 203,18,54, Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình( Đường 2) - Phú Xuân | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
925 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 3,4,5,6,7 đường 2, phố Phú Xuân, phố Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình | Đường Nam Bình (Đường 2)- Phú Xuân - Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
926 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1,2 Đường Nam Bình - Phú Xuân, Đại Phong, Phong Sơn - Phường Nam Bình | Đường Nam Bình (Đường 2) - Hết đường | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
927 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) (trừ vị trí thuộc KDC Bắc Phong 1) - Phường Nam Bình | Ngõ 7 - Đường Hai Bà Trưng | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
928 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Bình (Đường 2 - Phú Xuân cũ) (trừ vị trí thuộc KDC đường 2 Phú Xuân) - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
929 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình | Đường 40m (TĐC đường sắt 2) - Ngõ 265 Nguyễn Văn Cừ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
930 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ (trừ vị trí thuộc KDC đường 2 Phú Xuân) - Phường Nam Bình | Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
931 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 203 Nguyễn Văn Cừ | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
932 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 19, ngách 2/19 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình | Đường Hai Bà Trưng - Đến nhà ông Nho | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
933 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 15 Hai Bà Trưng - Chu Văn An - Phường Nam Bình | Đường Hai Bà Trưng - Hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
934 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 474, 482, 494, 526, 548, 558 Ngô Gia Tự Ngõ 9, 38 đường Cống Lọng - Ngọc Hà, Chu Văn An (khu tái định cư Đông Sông Vân) - Phường Nam Bình | - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
935 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
936 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Cống Lọng - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
937 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 271 Nguyễn Huệ - Chu Văn An - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Hết ngõ | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
938 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường 27/7 - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Gia Tự | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
939 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 16 Ngô Gia Tự - phố Ngọc Hà - Phường Nam Bình | Ngõ 207 Nguyễn Huệ, Ngọc Hà - Hết đường | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
940 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 36 Nguyễn Trãi - phố Phong Quang - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Trãi - Hết nhà ông ập | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |