Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình | Các lô còn lại bám đường 17m và đường 15m - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1522 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư ngõ 228 (thực tế là ngõ 288) Lý Nhân Tông (Khu đấu giá) - Phường Nam Bình | Các lô đất bám đường tuyến T24 - | 3.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1523 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Nam Bình | Đất khu dân cư còn lại của phường - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1524 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - Phường Nam Bình | Các đường phố phía trong khu đô thị mới Phong Sơn - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1525 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 288 Lý Nhân Tông phố Đông Phong, ngõ 57 Nguyễn Văn Cừ phố Chu Văn An - Phường Nam Bình | Đường Lý Nhân Tông - Đường Nam Bình | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các đường ngõ trong khu TĐC đường sắt II - Phường Nam Bình | Đường 2 Phú Xuân - Đường Nguyễn Văn Cừ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1527 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 43 ngõ 314 Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Bình | Đường 3 Phong Sơn (ngõ 314) - Ngõ 354 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1528 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 384 Nguyễn Công Trứ (đường điện 35 KW) - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 7, đường 2 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vũ Duy Thanh - Phường Nam Bình | Đường Hai Bà Trưng - Hết đường | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1530 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 300, ngách 2/300 Lý Nhân Tông, ngõ 139 Hai Bà Trưng - Phường Nam Bình | Đường Lý Nhân Tông - Hết đường | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1531 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 205, 265 Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 88 đường 2, ngõ 95 đường Hai Bà Trưng, ngách 1,2 ngõ - Phường Nam Bình | - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 251 Nguyễn Văn Cừ- Chu Văn An (khu TĐC đường Sắt) - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường 2 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1533 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình | Các lô đất còn lại trong khu dân cư Bắc Phong 1 - | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1534 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2, đường Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư Bắc Phong - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường quy hoạch 17m | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1,11,25,39 Lý Nhân Tông-Bắc Phong - Phường Nam Bình | Đường Lý Nhân Tông - Hết đường | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1536 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 354 Nguyễn Công Trứ - Phú Sơn - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Nhà văn hóa Phú Sơn | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1537 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 314 (Đường 3 - Phong Sơn) - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 338, 326, phố Phong Sơn (Đường 1,2) - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1539 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư đường 2 Phú Xuân - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1540 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 56 Nguyễn Văn Cừ - Khu dân cư đường 2 Phú Xuân - Phường Nam Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nam Bình (Đường 2) | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |