Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Tuyến đường 24m - Khu dân cư Nguyên Ngoại 2 - Xã Ninh Nhất | Nghĩa trang Đồng Phần - Ngõ 406 đường Vạn Hạnh | 4.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1942 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Tuyến đường Vạn Hạnh - Khu dân cư Nguyên Ngoại 2 - Xã Ninh Nhất | Nghĩa trang Đồng Phần - Ngõ 406 đường Vạn Hạnh | 5.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1943 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu Tái định cư Cửa Bạc (giai đoạn 2) - Xã Ninh Nhất | Các tuyến đường còn lại - | 5.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1944 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu Tái định cư Cửa Bạc (giai đoạn 2) - Xã Ninh Nhất | Nguyễn Bặc - Ngõ 255 đường Thư Điền | 6.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1945 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu Tái định cư Cửa Bạc (giai đoạn 2) - Xã Ninh Nhất | Tuyến đường kênh Đô Thiên - | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1946 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu Tái định cư Cửa Bạc (giai đoạn 2) - Xã Ninh Nhất | Tuyến đường Nguyễn Bặc - | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1947 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư còn lại xã Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất | - | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1948 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư Nguyên ngoại 2 (Đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Nhất | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1949 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư vùng lõi, vùng đệm (thôn Bình Khê) - Xã Ninh Nhất | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1950 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Kỳ Vỹ - Xã Ninh Nhất | - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1951 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường liên thôn khu vực HTX Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất | Chợ Ninh Nhất - Đường Nguyễn Minh Không (Đường 477) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1952 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường liên thôn khu vực HTX Ninh Nhất - Xã Ninh Nhất | Chợ Ninh Nhất - Đường Vạn Hạnh | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1953 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào Cảng khô ICD - Xã Ninh Phúc | Đường Trần Nhân Tông - Cảng khô ICD | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1954 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường vào Cảng cũ - Xã Ninh Phúc | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường vào Cảng khô ICD | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1955 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc | Đường Nguyễn Công Trứ - Chùa Gạo | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1956 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Ninh Tốn (đường trục xã) - Xã Ninh Phúc | Phúc Trung - Sông Vạc | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |