STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Tuyến đường Vạn Hạnh - Khu dân cư Nguyên Ngoại 2 - Xã Ninh Nhất | Nghĩa trang Đồng Phần - Ngõ 406 đường Vạn Hạnh | 20.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Tuyến đường Vạn Hạnh - Khu dân cư Nguyên Ngoại 2 - Xã Ninh Nhất | Nghĩa trang Đồng Phần - Ngõ 406 đường Vạn Hạnh | 6.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Tuyến đường Vạn Hạnh - Khu dân cư Nguyên Ngoại 2 - Xã Ninh Nhất | Nghĩa trang Đồng Phần - Ngõ 406 đường Vạn Hạnh | 5.025.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |