STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | Đường rộng 15m - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | Đường rộng 26m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | Đường rộng 42m - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu giao đất tổ 8 - Phường Tân Bình | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |