STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Khu Láng Đế - đến hết dịa phận huyện Ninh Hải | 7.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy Khu Láng Đế - | 10.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Khu Láng Đế - đến hết dịa phận huyện Ninh Hải | 6.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy Khu Láng Đế - | 8.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Khu Láng Đế - đến hết dịa phận huyện Ninh Hải | 4.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Hoàng Sa (Tỉnh lộ 702 - Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy - Hết địa phận huyện Ninh Hải) | Đoạn từ Ngã 3 đi Vĩnh Hy Khu Láng Đế - | 6.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |