STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải | Đường quy hoạch 6m - | 2.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải | Đường quy hoạch 10m - | 3.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải | Đường quy hoạch 11m - | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải | Đường quy hoạch 13m - | 3.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu quy hoạch điểm dân cư nông thôn xã Phương Hải | Đường quy hoạch 16m - | 4.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |