STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Đường Quy hoạch còn lại - | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m) - | 4.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 11m - | 3.810 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m) - | 4.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 11m - | 3.810 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Đường Quy hoạch còn lại - | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
7 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Đường Quy hoạch còn lại - | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
8 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 15m (lòng đường rộng 7m, 2 bên vỉa hè rộng 4m) - | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
9 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Khu tái định cư Khánh Hội, xã Tri Hải | - Các lô tiếp giáp đường Quy hoạch rộng 11m - | 2.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |