| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | - | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | Các lô tiếp giáp đường D1, D2, D3, D4 rộng 8,5m - | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | Các lô đất tiếp giáp với đường Tỉnh lộ 708 - | 5.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
| 4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | - | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
| 5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | Các lô tiếp giáp đường D1, D2, D3, D4 rộng 8,5m - | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
| 6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | Các lô đất tiếp giáp với đường Tỉnh lộ 708 - | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
| 7 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | - | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 8 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | Các lô tiếp giáp đường D1, D2, D3, D4 rộng 8,5m - | 1.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 9 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Điểm dân cư số 1 - Khu QH dân cư thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận | Các lô đất tiếp giáp với đường Tỉnh lộ 708 - | 3.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |