STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới, xã Phước Hữu | Đường quy hoạch còn lại - | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới, xã Phước Hữu | Đường có độ rộng 8m - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới, xã Phước Hữu | Đường quy hoạch còn lại - | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới, xã Phước Hữu | Đường có độ rộng 8m - | 1.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới, xã Phước Hữu | Đường quy hoạch còn lại - | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch dân cư Cầu Mới, xã Phước Hữu | Đường có độ rộng 8m - | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |