STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý, thị trấn Phước Dân | Đường quy hoạch 7m - | 9.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý, thị trấn Phước Dân | Đường Huỳnh Tấn Phát - | 10.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý, thị trấn Phước Dân | Đường quy hoạch 7m - | 7.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý, thị trấn Phước Dân | Đường Huỳnh Tấn Phát - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý, thị trấn Phước Dân | Đường quy hoạch 7m - | 5.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Khu quy hoạch Hợp tác xã Phú Quý, thị trấn Phước Dân | Đường Huỳnh Tấn Phát - | 6.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |