STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | - | 152.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hằng năm khác - | 139.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | Đất chăn nuôi tập trung - | 152.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | - | 152.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | - | 128.700 | 108.900 | 84.200 | 0 | 0 | Đất làm muối |
6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | - | 99.000 | 74.300 | 54.500 | 44.600 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân - Xã đồng bằng | - | 29.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |