STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thôn An Thạnh 1, An Thạnh 2 - Xã An Hải | - | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.420.000 | 1.170.000 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thôn An Thạnh 1, An Thạnh 2 - Xã An Hải | - | 2.020.000 | 1.460.000 | 1.140.000 | 940.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Thôn An Thạnh 1, An Thạnh 2 - Xã An Hải | - | 1.510.000 | 1.090.000 | 850.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD |