STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | Đoạn cầu Hòa Thủy - hết địa phận xã Phước Hải - | 3.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | Đoạn cầu kênh Nam - cầu Hòa Thủy - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | đường nối đầu tuyến An Long - đầu cầu kênh Nam - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | Đoạn cầu Hòa Thủy - hết địa phận xã Phước Hải - | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | Đoạn cầu kênh Nam - cầu Hòa Thủy - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | đường nối đầu tuyến An Long - đầu cầu kênh Nam - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | Đoạn cầu Hòa Thủy - hết địa phận xã Phước Hải - | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
8 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | Đoạn cầu kênh Nam - cầu Hòa Thủy - | 3.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
9 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Tỉnh lộ 710 | đường nối đầu tuyến An Long - đầu cầu kênh Nam - | 3.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |