STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hải | - | 990.000 | 890.000 | 780.000 | 710.000 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hải | - | 790.000 | 710.000 | 620.000 | 570.000 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | Xã Phước Hải | - | 590.000 | 530.000 | 470.000 | 430.000 | 0 | Đất SX - KD |