STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Đắc Nhơn, Nha Hố 1, 2 - Xã Nhơn Sơn | - | 1.021.000 | 887.000 | 703.000 | 582.000 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Đắc Nhơn, Nha Hố 1, 2 - Xã Nhơn Sơn | - | 820.000 | 710.000 | 560.000 | 470.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Đắc Nhơn, Nha Hố 1, 2 - Xã Nhơn Sơn | - | 610.000 | 530.000 | 420.000 | 350.000 | 0 | Đất SX - KD |