STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Nha Húi - Xã Mỹ Sơn | - | 742.000 | 592.000 | 523.000 | 480.000 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Nha Húi - Xã Mỹ Sơn | - | 590.000 | 470.000 | 420.000 | 380.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Nha Húi - Xã Mỹ Sơn | - | 450.000 | 360.000 | 310.000 | 290.000 | 0 | Đất SX - KD |