STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Phú Thạnh - Xã Mỹ Sơn | - | 996.000 | 850.000 | 742.000 | 658.000 | 0 | Đất ở |
2 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Phú Thạnh - Xã Mỹ Sơn | - | 800.000 | 680.000 | 590.000 | 530.000 | 0 | Đất TM - DV |
3 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Phú Thạnh - Xã Mỹ Sơn | - | 600.000 | 510.000 | 450.000 | 390.000 | 0 | Đất SX - KD |